Tốc độ in |
14trang/phút (A4) |
Tốc độ copy(máy in đa năng) |
19 ký tự/giây |
Tốc độ Fax(máy in đa năng) |
3 ký tự/giây |
Độ phân giải |
Độ phân giải thực 600 x 600 dpi; 2400 x 600 dpi tương đương với công nghệ lọc hình ảnh tự động |
Độ phân giải quét(máy in đa năng) |
600 x 600dpi |
Ngôn ngữ |
CAPT (Công nghệ in cải tiến của Canon) |
Bộ nhớ |
Dùng bộ nhớ máy tính (chuẩn 2MB trên máy) |
Thời gian làm nóng máy |
0 giây nếu để chế độ chờ (ít hơn 10 giây sau khi bật nguồn) |
Thời gian in bản đầu tiên |
tối đa 10 giây |
Khổ giấy |
A4, B5, A5, LGL, LTR, Executive,... |
Giấy vào |
Khay tự động: 150 tờ; khay tay: 1 tờ |
Giấy ra |
Mặt in úp xuống dưới: 100 tờ |
Kích thước (W x D x H) |
370 x 251 x 217mm |
Trọng lượng |
xấp xỉ 5,7kg không bao gồm hộp mực in |
Hệ điều hành |
Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS) |
Yêu cầu về công suất |
220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) |
Giao diện |
Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Các thiết bị đi kèm chuẩn |
Cartridge, CD-ROM phần mềm dành cho người sử dụng , sách hướng dẫn sử dụng, dây cắm nguồn |