Tốc độ/dung lượng in hàng tháng
|
Tốc độ in, đen (chế độ tốt nhất)
|
Lên tới 16 trang/phút
|
Cho ra trang đầu tiên, đen
|
8.3 giây
|
Tốc độ xử lý
|
266 MHz
|
Dung lượng in tối đa hàng tháng nên dùng
|
Lên tới 5000 trang
|
Xử lý vật liệu in
|
Khay giấy, tiêu chuẩn.
|
1
|
Khay giấy, tối đa
|
1
|
Dung lượng đầu vào, tiêu chuẩn
|
150 tờ
|
Dung lượng đầu vào, tối đa
|
150 tờ
|
Dung lượng đầu ra, tiêu chuẩn.
|
Lên tới 100 tờ
|
Dung lượng đầu ra, tối đa.
|
Lên tới 100 tờ
|
Khả năng in kép (in cả hai mặt giấy)
|
Tùy chọn (có hỗ trợ driver)
|
Xử lý giấy đầu vào, thông thường
|
160 tờ
|
Xử lý giấy đầu ra, thông thường
|
150 tờ
|
Cỡ vật liệu tiêu chuẩn
|
A4, A5, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5)
|
Khối lượng vật liệu nên dùng
|
60 đến 163 g/m2
|
Kiểu vật liệu
|
Giấy (thường, LaserJet, photo, rough), bao thư, phim chiếu, nhãn, cardstock, bưu thiếp
|