Tốc độ in |
18 trang trong một phút (in mực đen, khổ giấy A4) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi (lên đến 2400 x 600 dpi khi ở chế độ Lọc Hình ảnh Tự động) |
Ngôn ngữ |
CAPT (Công nghệ In Tiên tiến của Canon) |
Bộ nhớ |
2Mb sử dụng công nghệ nén độc quyền của Canon (không cần thêm bộ nhớ) |
Thời gian làm nóng máy |
0 giây |
Thời gian in bản đầu tiên |
Khoảng 10 giây |
Khổ giấy |
A4, B5, A5, Legal, C5, COM10, DL, Monarch |
Giấy vào |
Khay tự động: 250 tờ A4 (64g/m²); khay tay: 1 tờ A4 (64g/m²) |
Giấy ra |
Khay đựng giấy in ra: tối đa là 100 tờ in một mặt (64 gsm) |
Kích thước (W x D x H) |
380 x 396 x 245 mm |
Trọng lượng |
Khoảng. 6.8 kg (gồm cả mực) |
Hệ điều hành |
Windows 98/Me/2000/XP |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa khoảng 750W; Vận hành bình thường: khoảng 360W; Ở chế độ chờ: khoảng 7W |
Giao diện |
USB |
Các thiết bị đi kèm chuẩn |
Cartridge mực EP-26, Đĩa CD-ROM phần mềm, sách hướng dẫn sử dụng, dây nguồn |