Tốc độ in |
21 trang/phút (A3); 25 trang/phút (A4) |
Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
Ngôn ngữ |
CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon) |
Bộ nhớ |
8MB (không cần bộ nhớ phụ) |
Thời gian in bản đầu tiên |
Tối đa 10 giây |
Khổ giấy |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal,... |
Giấy vào |
Giấy cassette tiêu chuẩn: 250 tờ; Giấy đa mục đích: 100 tờ; Giấy cassette tự chọn PF-67: 500 tờ |
Giấy ra |
Giấy ra úp: 250 tờ; giấy ra ngửa: 50 tờ |
Kích thước (W x D x H) |
518 x 439 x 277 |
Hệ điều hành |
Windows 98/Me/2000/XP |
Yêu cầu về công suất |
Khi in: 424W; khi chờ: 33W |
Giao diện |
USB 2.0 (Option: Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP)) |
Các thiết bị đi kèm chuẩn |
Cartridge mực, đĩa CD-ROM phần mềm, sách hướng dẫn sử dụng, dây nguồn |