thay-kinh-di-dong

Hỗ Trợ Khách Hàng

0937 554 767 - 089 877 38 48 (8:00 Thứ 2-Chủ Nhật)

Danh Mục Sản Phẩm

Tư vấn bán hàng

Tư Vấn Khách Hàng

0937 554 767

0283 608 25 23

02723 613 827

Đặt Hàng Nhanh

089 877 38 48

Hỗ Trợ Kỹ Thuật

0981 931 077


Hỗ trợ online

Máy in đa chức năng Canon MF4720W


Thương hiệu:

Giá: Liên hệ

Phương pháp in Máy in laze đen trắng Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) 23 / 24trang/phút Độ phân giải in 600 x 600dpi


IN   
Phương pháp in Máy in laze đen trắng
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) 23 / 24trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 2,0 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) 6 / 5,8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (không phải khổ giấy bao thư)
Lề trên, dưới, trái, phải: 10mm (khổ giấy bao thư)
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR) 23 / 24trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và kết nối mạng
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB và kết nối mạng
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
XỬ LÍ GIẤY   
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
Nguồn giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khổ giấy (khay tay) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL,
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) 60 to 163 g/m2
Định lượng giấy (khay giấy) 60 to 163 g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối giao diện chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Kết nối giao diện chuẩn (không dây) Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Kết nối giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1 (IPv4, IPv6)
IN   
An ninh mạng (có dây) Lọc địa chỉ IP / Mac
An ninh mạng (không dây) WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một phím đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Tương thích hệ điều hành Windows®7 (32/64-bit)
Windows®XP (32/64-bit)
Windows®Vista (32/64-bit)
Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit)(*1)
Windows® Server 2008 (32/64-bit)(*1)
Windows® Server 2003 (32/64-bit)(*1)
Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản mới hơn (*2)
Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, Presto! PageManager, SSID Tool
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước 390 x 362 x 301mm (đóng khay Cassette)
390 x 439 x 301mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng Không có ống mực 10,0kg
Có ống mực 10,5kg
Tiêu thụ điện Tối đa: 1320W hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 560W (mức trung bình, khi đang sao chụp)
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 3,5W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,4W / 2,4W (kết nối không dây)
Mức âm (*4) Khi đang vận hành: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
50dB khi in (giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm:
6,5B khi in
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*5
Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 to 240V: 50 / 60Hz
Cartridge (*6) Cartridge 328: 2.100 trang
(Cartridge đi kèm: 1.000 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*7) 8.000 trang

 

Các thông số trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Phần mềm ScanGear và MF không có ở Windows Server 2003/2008.
*2
Trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Mac có thể tải về từ địa chỉ www.canon-asia.com
*3
Chỉ chức năng in hỗ trợ cho Linux. Trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Linux có thể tải về từ địa chỉwww.canon-asia.com
*4
Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO7779 và công bố theo ISO9296.
*5
"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng ngoài nhỏ hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (mức âm nền) theo tiêu chuẩn ISO 7779.
*6
Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
*7
Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laze khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.

Sản phẩm cùng loại