In |
|
Tốc độ *1 |
Ảnh
(Ảnh cỡ 11 x 14" trên giấy A3 + có viền) |
Bản màu PT-101/Tiêu chuẩn:
xấp xỉ 3 phút 5 giây |
Bản thang màu xám PT-101/Tiêu chuẩn:
xấp xỉ 14 phút 25 giây |
Bản màu PP-201/Tiêu chuẩn:
xấp xỉ 1 phút 23 giây |
Bản màu SG-201/Tiêu chuẩn:
xấp xỉ 1 phút 23 giây |
Bản màu FA-PR1/Tiêu chuẩn:
xấp xỉ 3 phút 5 giây |
Bản thang màu xám FA-PR1/Tiêu chuẩn:
xấp xỉ 9 phút 25 giây |
Ảnh cỡ (4 x 6") |
PR-201/Ảnh không viền:
xấp xỉ 25 giây |
Độ phân giải (dpi)*2 |
4800 x 2400dpi |
Kích thước giọt mực tối thiểu |
2pl (tối thiểu) |
Số lượng kim phun |
6144 |
Loại Cartridge |
CLI-8 G / R / PM / BK / PC / C / M / Y |
Loại Cartridge |
Khay giấy phía trước |
Có thể lên tới 348,8mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 356mm |
Khay giấy cạnh |
Có thể lên tới 322,2mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 329mm |
Bản in không viền*3 |
Lề trên/ dưới/ phải/ trái: 0mm
(Kích thước giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6") |
Vùng nên in |
Lề trên: 35mm / Lề dưới: 30,5mm
*Khi in trên giấy in ảnh nghệ thuật (PhotoRag, Premium Matte, Museum Etching) và các loại giấy nghệ thuật khác: Lề trên: 35mm / Lề dưới: 35mm |
Các kích thước giấy có thể sử dụng |
A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
In ảnh trực tiếp |
|
In trực tiếp từ máy ảnh |
Các máy ảnh kỹ thuật số tương thích |
Các máy ảnh, máy quay, điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với "PictBridge" |
Định dạng file |
JPEG (Exif ver2.2/2.21 compliant) |
Xử lý giấy |
|
Khay giấy cạnh |
Giấy thường |
A3 / A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) |
A3+ = 20, A3 = 50, A4 = 80 |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II
(PR-201) |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-Gloss (SG-201) |
A3+ / 10 x 12" / A3 / A4 / 8 x 10" = 10,
4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng "Everyday Use"
(GP-501) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy in ảnh dính
(PS-101) |
1 |
Envelope |
European DL và US Com. #10 = 10 |
Giấy đẹp nghệ thuật
"Photo Rag TM" (FA-PR1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Các loại giấy nghệ thuật khác |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Khay giấy phía trước |
Giấy thường |
A3 / A4 = 1 |
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin (PT-101) |
A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" / 4 x 6" = 1 |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II
(PR-201) |
A3+ / A3 / A4 / 4 x 6" = 1 |
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) |
A3+ / A3 / A4 / 4 x 6" = 1 |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-Gloss (SG-201) |
A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6" = 1 |
Giấy ảnh bóng "Everyday Use"
(GP-501) |
A4 / 4 x 6" = 1 |
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
A3 / A4 / 4 x 6" = 1 |
Giấy in ảnh dính
(PS-101) |
1 |
Giấy đẹp nghệ thuật
"Photo RagTM" (FA-PR1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Giấy ảnh nghệ thuật
“Museum Etching” (FA-ME1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Giấy ảnh nghệ thuật
“Premium Matte” (FA-PM1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Các loại giấy nghệ thuật khác |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Khay CD-R |
DVD/CD |
1 (xử lý giấy bằng tay trên khay CD-R) |
Trọng lượng giấy |
|
Khay giấy cạnh |
Giấy thường: |
64-105g/m2 |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: |
trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) |
Khay giấy phía trước |
Có thể lên tới 1,2mm |
Các yêu cầu về hệ thống |
|
Windows |
2000 SP4 / XP SP2 / Vista |
Macintosh |
OS X 10.3.9 - 10.5 |
Các thông tin chung |
|
Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge |
Phần mềm đi kèm của Canon |
Canon Solution Menu
Easy-PhotoPrint EX
Easy-PhotoPrint Pro |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5-35°C |
Độ ẩm: |
10-90% RH (không ngưng tụ sương) |
Điều kiện bảo quản |
Nhiệt độ: |
0-40°C |
Độ ẩm: |
5-95% RH (không ngưng tụ sương) |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Mức vang âm*4 |
Khi in |
Xấp xỉ 42,5dB(A) |
Điện năng tiêu thụ |
Khi ở chế độ chờ
(USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 1,2W |
Khi OFF
(USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 0,9W |
Khi in*5 |
Xấp xỉ 16W |
Môi trường |
Nguyên tắc |
RoHS(EU), WEEE(EU), ROHS (China) |
Nhãn sinh thái |
Energy Star |
Trọng lượng |
14,4kg |
Kích thước (W x D x H) |
660 x 354 x 192mm |