thay-kinh-di-dong

Hỗ Trợ Khách Hàng

0937 554 767 - 089 877 38 48 (8:00 Thứ 2-Chủ Nhật)

Danh Mục Sản Phẩm

Tư vấn bán hàng

Tư Vấn Khách Hàng

0937 554 767

0283 608 25 23

02723 613 827

Đặt Hàng Nhanh

089 877 38 48

Hỗ Trợ Kỹ Thuật

0981 931 077


Hỗ trợ online

Máy in phun CANON PIXMA E600


Thương hiệu:

Giá: Liên hệ

Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi


In  
Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực in Loại: FINE Cartridge
Tổng số vòi phun: 1.792
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-88, CL-98
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt 
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt:
Xấp xỉ 5,2ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / một mặt:
Xấp xỉ 8,9ipm
Ảnh (4 x 6")*2
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viên: Có thể lên tới 216mm 
(8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: 
mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR, 
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm, 
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, 
Lề phải: 6,3mm)
Vùng in đề xuất Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao 
(HR-101N)
A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin 
(PT-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201)
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng 
"sử dụng hàng ngày" 
(GP-501)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính Stickers
(PS-101)
1
Giấy T-Shirt Transfer 
(TR-301)
1
Giấy Envelope European DL, US Com. 
#10 = 5
Trọng lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2 , loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Bằng tay
Quét   
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200 dpi
Chiều sâu bit màu quét 
(màu nhập / màu ra)
Thang màu xám: 16 / 8 bits
Màu: 48 / 24 bits 
(mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1ms/dòng (300dpi)
Màu: 3,4ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Phản xạ: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Copy   
Kích thước tài liệu tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Cỡ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin  
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II 
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng mờ 
(SG-201)
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" 
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)* 
* không hỗ trợ cho khay ADF
Tốc độ copy*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và 
ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy
Tài liệu: màu: 
sFCOT / một mặt:
Xấp xỉ 23 giây
Tài liệu: màu: 
sESAT / một mặt:
Xấp xỉ 4,1ipm
Tài liệu (ADF): màu:
ESAT / một mặt:
Xấp xỉ 3,4ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / màu: Tối đa 99 trang
Fax   
Loại Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu
Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải bản fax Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu đẹp)
Màu: 200 x 200dpi
Kích thước in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Độ nén Đen trắng: MH, MR, MMR
Màu: JPEG
Tông màu Đen trắng: 256 mức
Màu: 24 bits Full colour 
(mỗi màu RGB 8 bits)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số theo nhóm: Tối đa 19 vị trí
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính   
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số điểm đến 1 vị trí
Bản đen trắng / bản màu Chỉ truyền bản đen trắng
Yêu cầu hệ thống
(xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích OS và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows XP SP2, XP SP3 / 
Windows Vista SP1, Vista SP2 / 
Windows 7, 7 SP1
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung   
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn điều khiển Màn hình hiển thị: Full dot LCD
ADF Xử lý giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH 
(không tính đến ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*12: Xấp xỉ 42,0dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,6W
Khi copy*13: Xấp xỉ 14W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3.000 trang
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,5kg

 

Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước
   
*1
Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
*2
Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong phần Thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734, không bao gồm thời gian in bản đầu tiên.
Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ. 
Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv…. 
*3
Loại giấy KHÔNG hỗ trợ dành cho in không viền là: giấy Envelope, giấy có độ phân giải cao, giấy in ảnh T-Shirt Transfer, giấy in ảnh dính.
*4
Kích thước giấy có thể cho vào khay cassette là A4, A5, B5, LTR.
*5
Độ phân giải quang học là số đô độ phân gairi lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.

Sản phẩm cùng loại